You are here

covetously là gì?

covetously (ˈkʌvɪtəsli )
Dịch nghĩa: thèm muốn
trạng từ
Ví dụ:
"She looked at the jewelry covetously, admiring its beauty and craftsmanship.
Cô ấy nhìn vào đồ trang sức một cách thèm muốn, ngưỡng mộ vẻ đẹp và sự tinh xảo của nó. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến