You are here
covetously là gì?
covetously (ˈkʌvɪtəsli )
Dịch nghĩa: thèm muốn
trạng từ
Dịch nghĩa: thèm muốn
trạng từ
Ví dụ:
"She looked at the jewelry covetously, admiring its beauty and craftsmanship.
Cô ấy nhìn vào đồ trang sức một cách thèm muốn, ngưỡng mộ vẻ đẹp và sự tinh xảo của nó. "
Cô ấy nhìn vào đồ trang sức một cách thèm muốn, ngưỡng mộ vẻ đẹp và sự tinh xảo của nó. "