You are here
cowardly là gì?
cowardly (ˈkaʊərdli )
Dịch nghĩa: một cách bạc nhược
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách bạc nhược
trạng từ
Ví dụ:
"Her cowardly behavior in the face of danger was surprising to her friends.
Hành vi nhút nhát của cô ấy khi đối mặt với nguy hiểm đã khiến bạn bè cô ngạc nhiên. "
Hành vi nhút nhát của cô ấy khi đối mặt với nguy hiểm đã khiến bạn bè cô ngạc nhiên. "