You are here
cowling là gì?
cowling (ˈkaʊlɪŋ )
Dịch nghĩa: ca pô
Danh từ
Dịch nghĩa: ca pô
Danh từ
Ví dụ:
"The cowling of the airplane engine helps reduce noise and improve aerodynamics.
Vỏ bảo vệ động cơ máy bay giúp giảm tiếng ồn và cải thiện tính khí động học. "
Vỏ bảo vệ động cơ máy bay giúp giảm tiếng ồn và cải thiện tính khí động học. "