You are here
coworker là gì?
coworker (ˈkoʊˌwɜrkər )
Dịch nghĩa: đồng nghiệp
Danh từ
Dịch nghĩa: đồng nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"She enjoys working with her coworker on creative projects.
Cô ấy thích làm việc cùng đồng nghiệp của mình trong các dự án sáng tạo. "
Cô ấy thích làm việc cùng đồng nghiệp của mình trong các dự án sáng tạo. "