You are here
coy là gì?
coy (koʊɪ )
Dịch nghĩa: bẽn lẽn
Tính từ
Dịch nghĩa: bẽn lẽn
Tính từ
Ví dụ:
"He gave a coy smile when asked about his secret plans.
Anh ấy nở một nụ cười e thẹn khi được hỏi về kế hoạch bí mật của mình. "
Anh ấy nở một nụ cười e thẹn khi được hỏi về kế hoạch bí mật của mình. "