You are here
crackling là gì?
crackling (ˈkrækəlɪŋ )
Dịch nghĩa: da lợn quay giòn
Danh từ
Dịch nghĩa: da lợn quay giòn
Danh từ
Ví dụ:
"The crackling sound of the fire made the evening feel even more relaxing.
Âm thanh lách tách của ngọn lửa khiến buổi tối trở nên thư giãn hơn. "
Âm thanh lách tách của ngọn lửa khiến buổi tối trở nên thư giãn hơn. "