You are here
cradle là gì?
cradle (ˈkreɪdl )
Dịch nghĩa: cái nôi
Danh từ
Dịch nghĩa: cái nôi
Danh từ
Ví dụ:
"She gently rocked the baby in the cradle to help him fall asleep.
Cô nhẹ nhàng đưa em bé trong chiếc cũi để giúp bé ngủ. "
Cô nhẹ nhàng đưa em bé trong chiếc cũi để giúp bé ngủ. "