You are here
cradling là gì?
cradling (ˈkreɪdlɪŋ)
Dịch nghĩa: khung (gỗ hoặc sắt)
Dịch nghĩa: khung (gỗ hoặc sắt)
Ví dụ:
Cradling - "The artist was cradling the delicate sculpture carefully to avoid any damage." - Nghệ sĩ đang nâng niu bức tượng tinh xảo một cách cẩn thận để tránh bất kỳ sự hư hỏng nào.
Tag: