You are here
cranky là gì?
cranky (ˈkræŋki )
Dịch nghĩa: gàn dở
Tính từ
Dịch nghĩa: gàn dở
Tính từ
Ví dụ:
"She was feeling cranky after not getting enough sleep.
Cô ấy cảm thấy cáu kỉnh sau khi không ngủ đủ giấc. "
Cô ấy cảm thấy cáu kỉnh sau khi không ngủ đủ giấc. "