You are here
craving là gì?
craving (ˈkreɪvɪŋ )
Dịch nghĩa: sự thèm mún
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thèm mún
Danh từ
Ví dụ:
"His craving for adventure led him to travel around the world.
Sự thèm khát phiêu lưu của anh ấy đã dẫn dắt anh đi du lịch vòng quanh thế giới. "
Sự thèm khát phiêu lưu của anh ấy đã dẫn dắt anh đi du lịch vòng quanh thế giới. "