You are here
crawl around là gì?
crawl around (krɔl əˈraʊnd )
Dịch nghĩa: bò lê bò la
Động từ
Dịch nghĩa: bò lê bò la
Động từ
Ví dụ:
"The cat likes to crawl around the house, exploring every corner.
Con mèo thích bò quanh nhà, khám phá từng góc nhỏ. "
Con mèo thích bò quanh nhà, khám phá từng góc nhỏ. "