You are here
crazed là gì?
crazed (kreɪzd )
Dịch nghĩa: bị rạn
Tính từ
Dịch nghĩa: bị rạn
Tính từ
Ví dụ:
"The man's crazed behavior made everyone around him very concerned.
Hành vi điên cuồng của người đàn ông khiến tất cả những người xung quanh rất lo lắng. "
Hành vi điên cuồng của người đàn ông khiến tất cả những người xung quanh rất lo lắng. "