You are here
creasy là gì?
creasy (ˈkriːsi )
Dịch nghĩa: Nhăn lót-lem keo lót
Tính từ
Dịch nghĩa: Nhăn lót-lem keo lót
Tính từ
Ví dụ:
"The greasy pan was difficult to clean after cooking the bacon.
Chiếc chảo nhiều mỡ rất khó làm sạch sau khi nấu thịt xông khói. "
Chiếc chảo nhiều mỡ rất khó làm sạch sau khi nấu thịt xông khói. "