You are here
credentials là gì?
credentials (krɪˈdɛnʃəlz )
Dịch nghĩa: giấy ủy nhiệm
số nhiều
Dịch nghĩa: giấy ủy nhiệm
số nhiều
Ví dụ:
"He presented his credentials during the job interview to prove his qualifications.
Anh ấy đã trình bày chứng chỉ của mình trong buổi phỏng vấn xin việc để chứng minh trình độ của mình. "
Anh ấy đã trình bày chứng chỉ của mình trong buổi phỏng vấn xin việc để chứng minh trình độ của mình. "