You are here
credulous là gì?
credulous (ˈkrɛdʒələs )
Dịch nghĩa: nhẹ dạ
Tính từ
Dịch nghĩa: nhẹ dạ
Tính từ
Ví dụ:
"She was so credulous that she believed every story she heard without question.
Cô ấy quá cả tin đến mức tin vào mọi câu chuyện mà cô nghe mà không đặt câu hỏi. "
Cô ấy quá cả tin đến mức tin vào mọi câu chuyện mà cô nghe mà không đặt câu hỏi. "