You are here
cremation là gì?
cremation (krɪˈmeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự hoả táng
Dịch nghĩa: sự hoả táng
Ví dụ:
Cremation: After the funeral, the family opted for cremation instead of burial. - Sau lễ tang, gia đình chọn hỏa táng thay vì chôn cất.