You are here
crescent là gì?
crescent (ˈkrɛsənt )
Dịch nghĩa: trăng lưỡi liềm
Danh từ
Dịch nghĩa: trăng lưỡi liềm
Danh từ
Ví dụ:
"The moon appeared as a crescent in the night sky.
Mặt trăng xuất hiện dưới dạng lưỡi liềm trên bầu trời đêm. "
Mặt trăng xuất hiện dưới dạng lưỡi liềm trên bầu trời đêm. "