You are here
crew là gì?
crew (kru )
Dịch nghĩa: bọn
Danh từ
Dịch nghĩa: bọn
Danh từ
Ví dụ:
"The crew worked together to complete the construction project on time.
Đội ngũ làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án xây dựng đúng hạn. "
Đội ngũ làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án xây dựng đúng hạn. "