You are here

Crew check-in là gì?

Crew check-in (kruː ʧɛk-ɪn)
Dịch nghĩa: Thủ tục đăng ký phi hành đoàn
Ví dụ:
Crew Check-In - "The crew check-in ensures that all staff are accounted for before departure." - "Nhận vé của phi hành đoàn đảm bảo tất cả nhân viên đều có mặt trước khi khởi hành."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến