You are here
criminal element là gì?
criminal element (ˈkrɪmɪnəl ˈɛlɪmənt )
Dịch nghĩa: yếu tố phạm tội
Danh từ
Dịch nghĩa: yếu tố phạm tội
Danh từ
Ví dụ:
"The police are working to remove the criminal element from the neighborhood.
Cảnh sát đang làm việc để loại bỏ yếu tố tội phạm khỏi khu vực. "
Cảnh sát đang làm việc để loại bỏ yếu tố tội phạm khỏi khu vực. "