You are here
Criminal record là gì?
Criminal record (ˈkrɪmɪnᵊl ˈrɛkɔːd)
Dịch nghĩa: Lý lịch tư pháp
Dịch nghĩa: Lý lịch tư pháp
Ví dụ:
Criminal record - "A clean criminal record is often required for many positions." - "Lý lịch tư pháp trong sạch thường được yêu cầu cho nhiều vị trí."
Tag: