You are here
crimson là gì?
crimson (ˈkrɪmzən )
Dịch nghĩa: đỏ thẫm
Danh từ
Dịch nghĩa: đỏ thẫm
Danh từ
Ví dụ:
"The sunset painted the sky a deep crimson.
Hoàng hôn nhuộm bầu trời một màu đỏ thẫm. "
Hoàng hôn nhuộm bầu trời một màu đỏ thẫm. "