You are here
crippled là gì?
crippled (ˈkrɪpəld )
Dịch nghĩa: tàn tật
Tính từ
Dịch nghĩa: tàn tật
Tính từ
Ví dụ:
"The accident left him crippled and unable to walk properly.
Tai nạn đã khiến anh bị tàn tật và không thể đi lại bình thường. "
Tai nạn đã khiến anh bị tàn tật và không thể đi lại bình thường. "