You are here
crisp shrimp pastry là gì?
crisp shrimp pastry (krɪsp ʃrɪmp ˈpeɪstri )
Dịch nghĩa: bánh tôm
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh tôm
Danh từ
Ví dụ:
"The restaurant served delicious crisp shrimp pastry as an appetizer.
Nhà hàng phục vụ món bánh tôm giòn ngon như một món khai vị. "
Nhà hàng phục vụ món bánh tôm giòn ngon như một món khai vị. "