You are here

critic là gì?

critic (ˈkrɪtɪk )
Dịch nghĩa: bình luận gia
Danh từ
Ví dụ:
"The critic wrote a detailed review of the new film, highlighting both its strengths and weaknesses.
Nhà phê bình đã viết một bài đánh giá chi tiết về bộ phim mới, nêu rõ cả điểm mạnh và điểm yếu của nó. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến