You are here
croon là gì?
croon (kruːn )
Dịch nghĩa: hát ngâm nga
Động từ
Dịch nghĩa: hát ngâm nga
Động từ
Ví dụ:
"He would often croon softly to his baby to help her fall asleep.
Anh ấy thường hát khẽ cho em bé của mình để giúp bé ngủ. "
"He would often croon softly to his baby to help her fall asleep.
Anh ấy thường hát khẽ cho em bé của mình để giúp bé ngủ. "