You are here
Cross Bracing là gì?
Cross Bracing (krɒs ˈbreɪsɪŋ)
Dịch nghĩa: Giằng chéo
Dịch nghĩa: Giằng chéo
Ví dụ:
Cross Bracing - "The cross bracing provided additional support to the building's frame, enhancing its stability." - Giằng chéo cung cấp thêm hỗ trợ cho khung của tòa nhà, nâng cao sự ổn định của nó.
Cross Bracing - "The cross bracing provided additional support to the building's frame, enhancing its stability." - Giằng chéo cung cấp thêm hỗ trợ cho khung của tòa nhà, nâng cao sự ổn định của nó.
Tag: