You are here

Cross Bracing là gì?

Cross Bracing (krɒs ˈbreɪsɪŋ)
Dịch nghĩa: Giằng chéo
Ví dụ:
Cross Bracing - "The cross bracing provided additional support to the building's frame, enhancing its stability." - Giằng chéo cung cấp thêm hỗ trợ cho khung của tòa nhà, nâng cao sự ổn định của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến