You are here
crowded là gì?
crowded (ˈkraʊdɪd )
Dịch nghĩa: đông đúc
Tính từ
Dịch nghĩa: đông đúc
Tính từ
Ví dụ:
"The subway was so crowded that there was barely any room to stand.
Tàu điện ngầm đông đến mức hầu như không còn chỗ đứng. "
Tàu điện ngầm đông đến mức hầu như không còn chỗ đứng. "