You are here

Crude oil qualities là gì?

Crude oil qualities (kruːd ɔɪl ˈkwɒlətiz)
Dịch nghĩa: Chất lượng dầu thô
Ví dụ:
Crude oil qualities refer to the characteristics of crude oil, such as density and sulfur content - Các đặc tính của dầu thô đề cập đến các đặc điểm của dầu thô, chẳng hạn như mật độ và hàm lượng lưu huỳnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến