You are here
Cruise control là gì?
Cruise control (kruːz kənˈtrəʊl)
Dịch nghĩa: hệ thống điều khiển hành trình
Dịch nghĩa: hệ thống điều khiển hành trình
Ví dụ:
Cruise control helps maintain a constant speed without pressing the gas pedal. - Hệ thống điều khiển hành trình giúp duy trì tốc độ ổn định mà không cần đạp ga.
Tag: