You are here
crumbly là gì?
crumbly (ˈkrʌmbli )
Dịch nghĩa: dễ vỡ vụn
Tính từ
Dịch nghĩa: dễ vỡ vụn
Tính từ
Ví dụ:
"The cookies were crumbly and fell apart easily when touched.
Những chiếc bánh quy rất dễ vỡ và dễ dàng rã ra khi chạm vào. "
Những chiếc bánh quy rất dễ vỡ và dễ dàng rã ra khi chạm vào. "