You are here
crushed là gì?
crushed (krʌʃt )
Dịch nghĩa: be bét
Tính từ
Dịch nghĩa: be bét
Tính từ
Ví dụ:
"She felt crushed by the news of her friend's betrayal.
Cô ấy cảm thấy suy sụp khi nghe tin bạn mình phản bội. "
Cô ấy cảm thấy suy sụp khi nghe tin bạn mình phản bội. "