You are here
cryolith là gì?
cryolith (ˈkraɪəˌlɪθ )
Dịch nghĩa: băng thạch
Danh từ
Dịch nghĩa: băng thạch
Danh từ
Ví dụ:
"Cryolith is a rare mineral found in certain cold regions.
Cryolith là một khoáng vật hiếm gặp được tìm thấy ở một số khu vực lạnh. "
"Cryolith is a rare mineral found in certain cold regions.
Cryolith là một khoáng vật hiếm gặp được tìm thấy ở một số khu vực lạnh. "