You are here
cryptography là gì?
cryptography (krɪpˈtɒɡrəfi )
Dịch nghĩa: mật mã
Danh từ
Dịch nghĩa: mật mã
Danh từ
Ví dụ:
"Cryptography is essential for securing communications in the digital age.
Mật mã học rất quan trọng để bảo vệ thông tin liên lạc trong thời đại kỹ thuật số. "
Mật mã học rất quan trọng để bảo vệ thông tin liên lạc trong thời đại kỹ thuật số. "