You are here
cummingtonite là gì?
cummingtonite (ˌkʌmɪŋˈtənˌaɪt )
Dịch nghĩa: khoáng chất chanxeđon
Danh từ
Dịch nghĩa: khoáng chất chanxeđon
Danh từ
Ví dụ:
"Cummingtonite is a type of mineral found in metamorphic rocks.
Cummingtonite là một loại khoáng chất được tìm thấy trong các loại đá biến chất. "
Cummingtonite là một loại khoáng chất được tìm thấy trong các loại đá biến chất. "