You are here
cupboard là gì?
cupboard (ˈkʌbəd)
Dịch nghĩa: tủ bếp
Dịch nghĩa: tủ bếp
Ví dụ:
Cupboard: The kitchen cupboard was organized with dishes and utensils. - Tủ bếp được tổ chức với bát đĩa và dụng cụ nấu ăn.
Tag: