You are here

Cupping therapy là gì?

Cupping therapy (ˈkʌpɪŋ ˈθɛrəpi)
Dịch nghĩa: Giác hơi
Ví dụ:
Cupping therapy uses suction cups to improve blood flow and relieve muscle pain. - Liệu pháp giác hơi sử dụng cốc hút để cải thiện lưu thông máu và giảm đau cơ.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến