You are here
currently là gì?
currently (ˈkɜrəntli )
Dịch nghĩa: hiện giờ
trạng từ
Dịch nghĩa: hiện giờ
trạng từ
Ví dụ:
"She is currently working on a new project at her job.
Cô ấy hiện đang làm việc trên một dự án mới tại công việc của mình. "
Cô ấy hiện đang làm việc trên một dự án mới tại công việc của mình. "