You are here
curse là gì?
curse (kɜrs )
Dịch nghĩa: lời nguyền
Danh từ
Dịch nghĩa: lời nguyền
Danh từ
Ví dụ:
"He uttered a curse when he accidentally dropped the vase.
Anh ấy thốt ra một lời nguyền khi vô tình làm rơi bình hoa. "
Anh ấy thốt ra một lời nguyền khi vô tình làm rơi bình hoa. "