You are here

curtain wall là gì?

curtain wall (ˈkɜːtᵊn wɔːl)
Dịch nghĩa: tường kính
Ví dụ:
Curtain Wall - "The building's curtain wall design allows for large, uninterrupted windows and natural light." - "Thiết kế tường rèm của tòa nhà cho phép các cửa sổ lớn không bị cản trở và ánh sáng tự nhiên."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến