You are here
Custody of the children là gì?
Custody of the children (ˈkʌstədi ɒv ðə ˈʧɪldrən)
Dịch nghĩa: quyền nuôi con
Dịch nghĩa: quyền nuôi con
Ví dụ:
She won custody of the children after the divorce - Cô ấy giành được quyền nuôi con sau khi ly hôn.