You are here

customer service department là gì?

customer service department (ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt)
Dịch nghĩa: Phòng Chăm sóc khách hàng
Ví dụ:
Customer service department: If you have any issues, contact the customer service department. - Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, hãy liên hệ với phòng dịch vụ khách hàng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến