You are here
customs declaration là gì?
customs declaration (ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Khai báo hải quan
Dịch nghĩa: Khai báo hải quan
Ví dụ:
Customs declaration: You must complete a customs declaration form when entering the country. - Bạn phải hoàn thành mẫu khai hải quan khi nhập cảnh vào quốc gia.