You are here

Customs inspection là gì?

Customs inspection (ˈkʌstəmz ɪnˈspɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Kiểm tra hải quan
Ví dụ:
Customs Inspection - "The customs inspection was thorough to ensure nothing was undeclared." - "Việc kiểm tra hải quan rất kỹ lưỡng để đảm bảo không có gì bị khai báo thiếu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến