You are here
cut back on là gì?
cut back on (kʌt bæk ɑn )
Dịch nghĩa: giảm
Động từ
Dịch nghĩa: giảm
Động từ
Ví dụ:
"The company needs to cut back on unnecessary expenses to improve profitability.
Công ty cần cắt giảm các chi phí không cần thiết để cải thiện lợi nhuận. "
"The company needs to cut back on unnecessary expenses to improve profitability.
Công ty cần cắt giảm các chi phí không cần thiết để cải thiện lợi nhuận. "