You are here

Cut-off time = Closing time là gì?

Cut-off time = Closing time (ˈkʌtɒf taɪm = ˈkləʊzɪŋ taɪm)
Dịch nghĩa: Giờ cắt máng
Ví dụ:
Cut-off time - "The cut-off time for submitting cargo for today's flight is 3 PM sharp." - "Thời gian cắt off để gửi hàng cho chuyến bay hôm nay là 3 giờ chiều đúng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến