You are here
Cutting fluid = coolant là gì?
Cutting fluid = coolant (ˈkʌtɪŋ ˈfluːɪd = ˈkuːlənt)
Dịch nghĩa: dung dịch trơn nguội
Dịch nghĩa: dung dịch trơn nguội
Ví dụ:
Cutting Fluid (Coolant) - "To prevent overheating, a cutting fluid was applied during the machining process." - Để ngăn ngừa quá nhiệt, một chất lỏng cắt đã được áp dụng trong quá trình gia công.
Tag: