You are here

Cutting forces là gì?

Cutting forces (ˈkʌtɪŋ ˈfɔːsɪz)
Dịch nghĩa: lực cắt
Ví dụ:
Cutting Forces - "Understanding the cutting forces involved helps in selecting the right tools and settings for the job." - Hiểu các lực cắt liên quan giúp chọn công cụ và cài đặt phù hợp cho công việc.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến