You are here
Cutting off tool, parting tool là gì?
Cutting off tool, parting tool (ˈkʌtɪŋ ɒf tuːl, ˈpɑːtɪŋ tuːl)
Dịch nghĩa: dao tiện cắt đứt
Dịch nghĩa: dao tiện cắt đứt
Ví dụ:
Cutting Off Tool, Parting Tool - "The machinist used a cutting off tool to separate the finished piece from the stock material." - Thợ gia công đã sử dụng dụng cụ cắt tách để tách phần hoàn thiện ra khỏi vật liệu thô.
Tag: