You are here
cuttle-fish là gì?
cuttle-fish (ˈkʌtəl fɪʃ )
Dịch nghĩa: con mực
Danh từ
Dịch nghĩa: con mực
Danh từ
Ví dụ:
"The cuttlefish uses its ability to change color for camouflage and communication.
Cuttlefish sử dụng khả năng thay đổi màu sắc của nó để ngụy trang và giao tiếp. "
"The cuttlefish uses its ability to change color for camouflage and communication.
Cuttlefish sử dụng khả năng thay đổi màu sắc của nó để ngụy trang và giao tiếp. "